day care
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: day care+ Noun
- sự trông nom trẻ em trong ngày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "day care"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "day care":
daycare due care day care - Những từ có chứa "day care":
day care day care center - Những từ có chứa "day care" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạt mạng chăm nom nâng niu nâng giấc gọt giũa chẳng cần sơ sài chu tất ngoảnh lại thờ more...
Lượt xem: 1751